Chiều tối ngày 10/9, Ban Đối ngoại Trung ương phát đi thông báo chính thức về việc nâng cấp quan hệ Việt – Mỹ lên Đối tác Chiến lược Toàn diện. Quyết định lớn lao này, thực tế có gây bất ngờ?
Kể từ cuộc điện đàm giữa Tổng Bí thư Nguyễn Phú Trọng và Tổng thống Joe Biden vào cuối tháng 3/2023, đã có 2 quan chức cấp cao của Mỹ thăm chính thức Việt Nam, như một “bước đệm” cho chuyến đi của Tổng thống Biden: Ngoại trưởng Anthony Blinken và Bộ trưởng Tài chính Janet Yellen. Việc đưa ra thông báo nhanh chóng chỉ 4 tiếng sau khi Tổng thống Biden đặt chân xuống sân bay Nội Bài cho thấy một nền tảng đã được thiết lập sẵn giữa hai nước.
Lợi ích kinh tế chung
Kể từ khi bình thường hóa quan hệ ngoại giao vào năm 1995, từ chỗ “cựu thù”, hợp tác thương mại giữa hai nước đã tăng hơn 300 lần, từ 450 triệu USD năm 1995 lên mức 138 tỷ USD vào năm 2022.
Trong nhiệm kỳ của Tổng thống Biden từ năm 2021, quan hệ thương mại giữa hai nước tiếp tục thăng hoa. Đặc biệt, kim ngạch song phương năm 2021 tăng gần 21 tỉ USD so với năm 2020 bất chấp đại dịch Covid-19 kéo dài và diễn biến phức tạp ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu. Đến năm 2022, tổng kim ngạch thương mại tăng lên 123 tỉ USD và chỉ trong 7 tháng đầu năm nay, con số này đã đạt hơn 70 tỉ USD.
Mỹ trở thành đối tác thương mại thứ hai, có kim ngạch thương mại vượt mốc 100 tỉ USD với Việt Nam. Mỹ là thị trường xuất khẩu lớn nhất của Việt Nam, trong khi Việt Nam trở thành đối tác thương mại lớn thứ 9 của Mỹ.
Thúc đẩy thương mại tự do
Việc tham gia vào các FTA, đặc biệt là các FTA thế hệ mới, là một phần quan trọng trong chính sách đối ngoại của Việt Nam. Các FTA đã giúp Việt Nam chuyển dịch cơ cấu kinh tế từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ. Cắt giảm thuế nhập khẩu trong FTA đã thúc đẩy thương mại và mở rộng thị trường xuất khẩu của Việt Nam. Nó cũng đã đa dạng hóa nguồn cung cấp nguyên liệu và thu hút đầu tư từ nước ngoài.
Hiện nay, Việt Nam đã tham gia 18 FTA, trong đó 15 đã được ký kết và có hiệu lực. Điều này đã giúp Việt Nam mở rộng quan hệ thương mại với hơn 230 thị trường và trở thành một trong những nền kinh tế có độ mở lớn nhất.
Tuy nhiên, Việt Nam vẫn còn thiếu FTA với Mỹ, một đối tác thương mại lớn và quan trọng, theo đó, đàm phán FTA Việt Nam Mỹ có thể giúp Việt Nam mở rộng đầu tư và thương mại, góp phần hội nhập kinh tế, thúc đẩy phát triển kinh tế bền vững, toàn diện và công bằng, phù hợp với quan điểm và chính sách đối ngoại của Mỹ và của Việt Nam, góp phần giải tỏa các vướng mắc còn tồn tại hiện nay giữa thương mại song phương Việt Nam và Mỹ.
Mỹ được xác định là một trong những đối tác quan trọng hàng đầu của Việt Nam trên tất cả các trụ cột hợp tác. Ở góc độ vĩ mô, tính chất bổ trợ của 2 nền kinh tế Việt Nam và Mỹ là đặc điểm quan trọng giúp Việt Nam định hình chính sách kinh tế, thương mại với Mỹ theo hướng hài hòa và bền vững, đảm bảo các nền tảng quan trọng và duy trì lợi ích quốc gia trong hợp tác song phương, từ đó đưa Mỹ trở thành đối tác thương mại hàng đầu của Việt Nam.
Việt Nam có thể hấp thụ các lợi ích từ một FTA song phương với Mỹ, khai thác tốt hơn nữa vị thế đối tác thương mại lớn của Việt Nam. Tuy nhiên, bên cạnh cơ hội còn có nhiều thách thức. Đàm phán FTA song phương với Mỹ đem lại cả thách thức và cơ hội, rất có thể đàm phán FTA sẽ trở thành đàm phán cách thức giải quyết thâm hụt thương mại với Mỹ.
Đàm phán FTA Việt Nam – Mỹ được kỳ vọng sẽ tạo ra lợi ích cả hai bên và giúp củng cố quan hệ thương mại và đầu tư giữa hai quốc gia. Việc này cần tuân thủ các nguyên tắc quốc tế và có sự cân nhắc đến các điều kiện cụ thể của từng nước.
Tăng cường ổn định và an ninh trong khu vực
Nam và Mỹ đều có quan điểm chung về quy tắc và trật tự quốc tế dựa trên luật pháp. Việc củng cố quan hệ sẽ giúp đảm bảo ổn định và an ninh trong khu vực châu Á – Thái Bình Dương, đặc biệt là trong bối cảnh có những thách thức đáng ngại như căng thẳng ở Biển Đông.
Cả Việt Nam và Mỹ đều ủng hộ nguyên tắc giải quyết tranh chấp dựa trên luật pháp quốc tế và Hiến chương Liên Hợp Quốc mà đặc biệt là thông điệp không sử dụng hoặc đe dọa sử dụng vũ lực.
Bên cạnh đó, hai nước có thể là những động lực thúc đẩy các quốc gia khác trong khu vực để thúc đẩy việc ký kết Hiệp định Thông ước về Ứng xử của các bên trên Biển Đông (COC) và đảm bảo COC được thực thi một cách hiệu quả. Điều này giúp định hình một môi trường ổn định và dự đoán trên Biển Đông.
Phát triển bền vững
Biến đổi khí hậu là một trong những vấn đề quan trọng đối diện toàn cầu, và cả Việt Nam và Mỹ đang tập trung vào việc giảm lượng khí nhà kính thải ra môi trường và thúc đẩy sử dụng nguồn năng lượng tái tạo. Việt Nam đã thể hiện cam kết mạnh mẽ với việc giảm lượng khí thải CO2 và đã áp dụng nhiều chính sách hỗ trợ phát triển năng lượng sạch. Mỹ, từ phía mình, đã chuyển hướng chính sách năng lượng và cam kết quốc gia với Hiệp ước Paris.
Việc hợp tác trong lĩnh vực này giúp cả hai quốc gia chia sẻ kinh nghiệm và công nghệ, cùng nhau nghiên cứu và phát triển các giải pháp thân thiện với môi trường, và đẩy mạnh các dự án cụ thể về năng lượng tái tạo và quản lý tài nguyên tự nhiên. Điều này không chỉ giúp giảm ô nhiễm môi trường mà còn tạo ra cơ hội kinh doanh và công việc lành mạnh trong cả hai nước.